Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-received” Tìm theo Từ (3.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.213 Kết quả)

  • đã được chiết khấu,
  • Danh từ:,
  • trọng lượng bì chấp nhận,
  • đơn đặt hàng nhận được,
  • tiền mặt thu vào,
  • Danh từ: cách phát âm được thừa nhận bởi đài bbc (chủ yếu của miền nam nước anh),
  • số lượng nhận được,
  • / ri´kə:vd /, tính từ, (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại,
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • / ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó), Kinh tế: dành riêng, dự trữ,...
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • Tính từ: chưa nhận, chưa lĩnh, không thu qua được (rađiô)..., không được tiếp, chưa được kết nạp (vào một tổ chức), không tin,...
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • máy thu tiếng vang,
  • người nhận hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top