Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one” Tìm theo Từ (4.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.908 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • sự bảo quản không mái che,
  • Thành Ngữ:, right here, ngay ở đây
  • cẩu chỗ này,
  • Thành Ngữ:, all there, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • dỡ chỗ này, dỡ chỗ này!,
  • Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • như thực tại, như thực trạng,
  • hội tụ hầu khắp nơi,
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top