Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whimnotes ire suggests greater intensity than anger” Tìm theo Từ (5.054) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.054 Kết quả)

  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, Kỹ thuật chung: nguy hiểm,
  • / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp, người quản lý công viên của nhà vua, (quân sự), ( số nhiều)...
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • dây phòng hỏa,
  • Thành Ngữ:, on thin ice, (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • tức là, nghĩa là,
  • / greitn /, Ngoại động từ: làm thành lớn, Nội động từ: thành lớn; lớn ra, Kỹ thuật chung: làm lớn ra,
  • / ´gri:zə /, Danh từ: người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người mỹ gốc tây ban nha; người mỹ gốc...
  • cường độ lực,
  • độ chiếu sáng, độ rọi,
  • suất liều lượng,
  • cường độ ứng suất,
  • cường độ biến dạng,
  • sự phân phối cường độ,
  • cường độ chiếu sáng,
  • cường độ vạch (phổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top