Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wild thing” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • mối hàn gấp mép,
  • hàn lưới,
  • sắt mềm,
  • bệnh dậu nhẹ, tiểu đậu,
  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
  • mối hàn nhiều lớp,
  • mối hàn nhiều đường, mối hàn kép,
  • gió nhẹ,
  • hàn rãnh, mối hàn rãnh,
  • mối hàn trong,
  • hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • gió mạnh,
  • mối hàn thẳng, mối hàn thẳng,
  • di chúc miệng,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
  • di chúc nói miệng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • mối hàn cạnh,
  • mối hàn kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top