Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Will-o -the-wisp” Tìm theo Từ (8.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.528 Kết quả)

  • sở trường bán hàng,
  • ven bờ (biển) dọc theo bờ (biển),
  • / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ đồng nghĩa: adjective, cosmopolitan , worldly
  • đèn kiểu chữ o, đèn loại o, đèn từ trường sóng ngược,
  • dữ liệu i-o, dữ liệu vào ra,
  • chế độ vào-ra, chế độ i-o,
  • trạng thái vào-ra,
  • phần phụ nhập xuất, phần bổ sung vào/ra,
  • bộ đồng xử lý nhập/xuất, bộ đồng xử lý vào/ra,
  • bộ chỉ báo nhập/xuất, bộ chỉ báo vào/ra,
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Danh từ, số nhiều s-o-b's: (viết tắt) của son of a bitch) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ chó đẻ,
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • / 'wɔsp'weistid /, tính từ, thắt đáy lưng ong, có eo rất nhỏ (nhất là phụ nữ),
  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ,
  • Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • góp ý về sản phẩm,
  • sắp xếp tốt, theo đúng trình tự,
  • nhập/xuất không đồng bộ, vào/ra không đồng bộ,
  • nhập/xuất trì hoãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top