Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Willie” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • làm di chúc,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • bơm giếng sâu,
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • dải sóng milimet,
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • sở cá và thú hoang hoa kỳ,
  • nguyên tắc tự chủ ý chí, quyền tự do ý chí,
  • mặt mông củaxương chậu,
  • the truth will out, cây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra.
  • cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
  • Danh từ: ma trơi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • banh da và màng não gillies, 18 cm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top