Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Window dressing notes veneer is a very thin layer of material or superficiality venire is a panel of prospective jurors from which a jury is selected” Tìm theo Từ (9.289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.289 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên nghành: nồi hấp điện,
  • Danh từ: hộp đựng đồ trang sức,
  • băng tải chia thịt,
  • Địa chất: giá thành tuyển khoáng, chi phí tuyển,
  • tỷ lệ phần trăm thịt móc hàm,
  • tấm nắn, tấm sửa,
  • dàn treo để pha con thịt,
  • Danh từ: sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến, sự cấp cứu dã chiến,
  • Danh từ: sự chải sợi lanh,
  • sự đục đá,
  • Danh từ: xà lách trộn giấm và gia vị, Kinh tế: gia vị pháp,
  • sự sửa tự động (đá mài),
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
  • sự băng bó vô trùng,
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn cây xanh trong rừng, Danh từ: (thông tục) người bỏ đạo...
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • (sự) trá hình nữ,
  • bàn chia, bàn trang điểm,
  • Địa chất: xưởng tuyển khoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top