Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worm one” Tìm theo Từ (6.790) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.790 Kết quả)

  • danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít,
  • giun rồng,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • Danh từ: giun làm mồi câu,
  • sán,
  • vết thương hở,
  • trục vít đặt trên bánh vít,
  • vết chích thuốc (ma túy),
  • / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
  • vết thương rạch,
  • giun đũa,
  • Danh từ: như inch-worm,
  • trục vít nhiều đầu mối,
  • giun đủa.,
  • giunxoắn, giun cuộn,
  • truyền động trục vít,
  • guồng xoắn, vít tải, vít tải, guồng xoắn cấp liệu,
  • máy ép kiểu xoắn ốc,
  • bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu...
  • Danh từ: sâu kéo màng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top