Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worried stiff” Tìm theo Từ (332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (332 Kết quả)

  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • / stif /, Tính từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.....
  • / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia đình, a newly...
  • / ´wustid /, Danh từ: sợi len xe; vải làm bằng sợi len xe,
  • / ´serid /, Tính từ: Đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)
  • Phó từ: bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng,
  • / ´berid /, tính từ, (thực vật học) có quả mọng, có trứng (tôm),
  • / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a hurried meal, một bữa ăn...
  • Tính từ: mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, chán, chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , dead , drained , fatigued...
  • / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt; gợi tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đất sét quánh, đất sét cứng,
  • khung cứng,
  • vữa cứng,
  • đai ốc tự khóa,
  • thanh cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top