Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Year end” Tìm theo Từ (6.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.624 Kết quả)

  • năm gốc,
  • Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở do thái, cứ 7 năm một lần)
  • năm nhiệt đới, năm tropic,
  • niên giám,
  • người thuê cho từng năm,
  • người hưởng dụng từng năm,
  • năm kế toán,
  • năm thỏa thuận,
  • năm kiểm toán,
  • năm thịnh vượng,
  • năm so sánh,
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • năm bình thường,
  • Danh từ: năm mất mùa, năm hoạt động kém (xí nghiệp), Từ đồng nghĩa: noun, an off-year for arms sale, năm...
  • năm trước, tài khóa trước,
  • hàng năm,
  • Danh từ: ( the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày), năm dương lịch, năm mặt trời,
  • Danh từ: năm học,
  • danh từ, năm học,
  • Danh từ: thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh ( 365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thườngỵ), năm sao, năm tinh tú, năm vũ trụ, năm vũ trụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top