Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow ” Tìm theo Từ (570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (570 Kết quả)

  • tiếng ống bễ,
  • / 'fæloudiə /, Danh từ: (động vật học) con đama,
  • đất bị bỏ hóa,
  • / ´fɔlou¸ɔn /, danh từ, (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó,
  • / ´fɔlou¸θru: /, Danh từ: (quần vợt) đà phát bóng,
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa,
  • bẻ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp gió, hộp xếp,
  • / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • ngõng rỗng,
  • trục gỗ rỗng,
  • khoét sâu, đào lõm, bào xọc, đục rãnh then, dập khuôn, làm khuôn, làm rỗng,
  • cọc có thân rỗng, cọc rỗng ly tâm, cọc ống,
  • bào mặt cong,
  • lăng kính rỗng,
  • Địa chất: cần khoan rỗng,
  • sóng cao,
  • hình cầu rỗng,
  • bia rỗng,
  • tường rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top