Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Édifice” Tìm theo Từ | Cụm từ (203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • / ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
  • nhiệt hóa rắn, nhiệt năng đông rắn, latent heat of solidification, ẩn nhiệt hóa rắn
  • Động từ: hàng hóa hóa, Các từ liên quan:, commodifiable , commodification
  • / ´nidi¸fai /, như nidificate,
  • sửa đổi hệ thống, system modification program, chương trình sửa đổi hệ thống
  • / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, betterment , elevation , elucidation...
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • / mæg'nifisntnis /, như magnificence,
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • / ´gimik /, Danh từ: mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo, Điện: tụ điện nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, aid , apparatus , artifice...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • / ´splendərəs /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, brilliant , gorgeous , magnificent , proud , resplendent , splendid
  • / ´fɔksinis /, danh từ, tính xảo quyệt, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , guile , slyness , wiliness
  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top