Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ALPS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, out for scalps, đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng
  • giao thức tạo đường hầm alps,
  • / sis´ælpain /, Tính từ: Ở phía nam của dãy alps,
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • / 'pælpзs /, như palpus,
  • / hi:´mætou,kəlpəs /, bọc huyết âm đạo,
  • / ´enθəlpi /, Danh từ: (hoá học) entanpi, Hóa học & vật liệu: entalpy, Điện lạnh: entanpyi, Điện:...
  • / prou´læpsəs /, danh từ, (y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapse,
  • / ´proulæps /, Nội động từ: (y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ, (y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapsus, Y...
  • / ´sælpiηks /, Danh từ, số nhiều salpinges: Ống eustachio, vòi trứng, Y học: ống salpinx auditia vòi nhĩ salpinx uterina vòi tử cung,
  • alpha di động, Đây là chiến lược của các nhà quản trị danh mục đầu tư chia alpha ra từ các beta bằng cách đầu tư vào các chứng khoán có sự biến động mạnh hơn thị trường nhiều. alpha là tỷ suẩt...
  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • cáp stalpeth, cáp talpeth,
  • nơi kiểm tra alpha, vị trí thử alpha,
  • tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu khô.
  • Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm, lapsus linguae, sự nói lẫn
  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt dưới, upper palpebra, mí mắt trên
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling, làm lạnh không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top