Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apprised of” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • lực đặt, lực tác dụng, external applied force, ngoại lực tác dụng
  • Thành Ngữ: Kinh tế: trường dành cho trẻ em phạm tội (của nhà nước), approved school, trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • ngân sách được chấp thuận, ngân sách đã phê chuẩn, ngân sách pháp định, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • đã hiệu chuẩn, đã thử, được kiểm tra, được thử nghiệm, (adj) đã thử, đã hiệu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, approved , certified...
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top