Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bainite” Tìm theo Từ | Cụm từ (212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit, Kỹ thuật chung: ferit, fe-rit, bainitic ferrite, ferit bainit,...
  • ferit bainit,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / 'kainait /, danh từ, (khoáng chất) cainit, Địa chất: cainit,
  • siêu hạn, siêu hạn, transfinite number, số siêu hạn, transfinite cardinal number, bản số siêu hạn, transfinite diameter, kính siêu hạn, transfinite diameter, đường kính siêu...
  • bainit dưới, thể trung gian dưới,
  • như infinitesimality,
  • tích vô hạn, positive infinite product, tích vô hạn dương
  • Trạng từ: tắt của definitely, thường được dùng bởi dân liverpool,
  • như indefiniteness,
  • biến phân thứ hai, positive definite second variation, biến phân thứ hai xác định dương
  • hạn năng lượng, hàm năng lượng, free energy function, hàm năng lượng tự do, positive definite energy function, hàm năng lượng xác định dương
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / æm´bigjuəsnis /, như ambiguity, Toán & tin: tính nhập nhằng, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness...
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • dạng toàn phương xác định, positive definite quadratic form, dạng toàn phương xác định dương
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top