Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anew” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.954) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a newly cleaned car, chiếc xe hơi mới lau chùi, anew...
  • / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, afresh , anew...
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • / əˈnu , əˈnyu /, Phó từ: lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, to begin anew, bắt đầu lại, afresh...
  • khung kết cấu sàn, panen sàn, ribbed floor panel, panen sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • sự làm lạnh bằng panen, ván làm mát, làm lạnh kiểu panen, làm lạnh kiểu tấm, sự làm lạnh kiểu panel, panel cooling system, hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • panen bao che, panen chèn khung, tấm ốp (mặt), thermally insulated cladding panel, panen bao che cách nhiệt
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
  • mảng tường, tường tấm, tường panen, large panel wall, tường tấm lớn, large panel wall, tường panen lớn
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • panen đặc, solid panel floor, sàn panen đặc
  • vùng panen, vùng bảng điều khiển, panel area separator, bộ tách vùng panen
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • hệ (thống) làm lạnh kiểu panen, hệ thống làm lạnh kiểu panel,
  • cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt, cách nhiệt kiểu panen sanwich, cách nhiệt kiểu tấm lắp ghép,
  • tường bằng bê tông, precast concrete wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn
  • mạng dây cáp, mạng cáp, cable network panel (cnp), panen mạng cáp, multimedia cable network system (mcns), hệ thống mạng cáp đa phương tiện
  • sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • kết cấu khung xe, cấu trúc của mành, kết cấu khung, kết cấu khung, digital frame structure, cấu trúc của mành digital, panel-clad frame structure, kết cấu khung chèn panen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top