Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cocycle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pleiocyclic, có nhiều chu kỳ, pleogamy, tính thụ phấn nhiều đợt
  • Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách đạp máy
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
  • engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên,
  • Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, a sturdily built bicycle, một chiếc...
  • pin nhiên liệu, Kỹ thuật chung: thùng nhiên liệu, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, phosphoric acid fuel cell, pin nhiên liệu kiểu...
  • như push-bicycle,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
  • máy lạnh chu (trình) nén (không) khí, hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
  • / traik /, (thông tục) như tricycle, Hình Thái Từ:,
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • như box-tricycle,
  • Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles are the down-market products, xe đạp là...
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top