Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glaze” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngói tráng men, gạch hoa, gạch men, plan glazed tile, gạch men lát phẳng, shaped glazed tile, gạch men định hình
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • gạch men, gạch men, gạch sứ, gạch tráng men, glazed brick facing, lớp ốp bằng gạch men
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • Thành Ngữ:, to blaze a trail, đi đầu, đi tiên phong
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • sự chuyển q (laze),
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • bộ điều chế hấp thụ điện (laze),
  • laze yag (laze neođim),
  • / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor
  • / ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng sáng, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , burn , gleam , glow...
  • sự khóa kiểu (laze),
  • glazing bead,
  • khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (laze),
  • glazing bed,
  • / kəm´bʌst /, Động từ: Đốt cháy, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , flame , flare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top