Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoist” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • / ´hɔistiη /, Xây dựng: sự cẩu, Kỹ thuật chung: nâng tải, sự kéo lên, sự nâng, sự nâng lên, sự nâng, máy nâng, Địa chất:...
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • lồng thang máy, giếng thang máy, Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải, hoistway door, cửa lồng thang máy
  • cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • Thành Ngữ:, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • Thành Ngữ:, to hoist one's flag, nhận quyền chỉ huy
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
  • cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn cần cẩu, hoist for gantry crane, cần trục tời, traveling gantry crane, cầu trục cổng...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ʌn´voist /, Tính từ: không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..), (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise the flag —òkýá, t will not be easy to hoise...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / ´mɔistʃəri¸zistənt /, Kỹ thuật chung: chịu ẩm, chống ẩm, moisture-resistant rubber, cao su chịu ẩm, moisture resistant adhesive, chất dính chống ẩm, moisture resistant fibreboard, tấm...
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...), the cloister sự đi tu, Ngoại động từ: Đưa vào...
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top