Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equal substitution” Tìm theo Từ | Cụm từ (402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • nhóm liên hợp, conjugate groups of linear substitutions, nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
  • dung dịch đặc, dung dịch nặng, dung dịch rắn, ordered solid solution, dung dịch rắn có trật tự, substitutional solid solution, dung dich rắn thế chỗ
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • / bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng cực, hai cực, bipolar 3 zero substitution (b3zs), lưỡng cực với việc thay thế...
  • the equal sign, equal(s), one and one equals two
  • như unequalise,
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / si´kwelə /, Danh từ, số nhiều .sequalae: Y học: di chứng, si'kwi:li :, (y học) di chứng, di tật
  • / ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác, unequalled in heroism, anh hùng không ai sánh kịp
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • quỹ bình chuẩn, quỹ bình hóa (ngoại hối), quỹ cân bằng, qũy cân bằng, exchange equalization fund, quỹ bình chuẩn ngoại hối, exchange equalization fund, qũy bình chuẩn ngoại hối
  • như equalize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top