Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Farenheit” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ fahrenheit, fahrenheit temperature scale, thang nhiệt độ fahrenheit
  • thang nhiệt độ fahrenheit, nhiệt giai fahrenheit, thang đo,
  • btu 60/61 (xấp xỉ 1, 055 kj), btu sáu mươi độ fahrenheit, đơn vị nhiệt anh sáu mươi độ fahrenheit,
  • độ fahrenheit,
  • thang fahrenheit,
  • độ fahrenheit,
  • độ fahrenheit,
  • nhiệt độ fahrenheit,
  • nhiệt kế fahrenheit,
  • thang nhiệt độ fahrenheit,
  • độ factorrizy, độ fahrenheit,
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • co nhiệt độ lạnh, một trong những chất thải co tiêu chuẩn cho động cơ xe trong điều kiện nhiệt độ thấp (nghĩa là 20 độ fahrenheit, khoảng -7oc). những bộ biến đổi xúc tác động cơ cổ điển không...
  • / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa, vật hình f, viết tắt, Độ fahrenheit, hội viên ( fellow of), phái nữ ( (cũng) feminin),...
  • thang fahrenheit tuyệt đối, thang rankine,
  • độ fahrenhei, culông e, culông tĩnh điện,
  • nhiệt kế khô,
  • nhiệt kế âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top