Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fuji” Tìm theo Từ | Cụm từ (168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌl'fjuərik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphuric, sunfuric, fuming sulfuric acid, axit sunfuric bốc khói, sulfuric acid, axit sunfuric, sulfuric ester, ette sunfuric
  • axit sunfuric, axit sunfuric, fuming sulfuric acid, axit sunfuric bốc khói
  • ổ cắm buji (đánh lửa), ổ cắm điện trên tường, hộp lấy điện,
  • Danh từ: buji (xe ô tô...)
  • bộ bội đánh lửa, buji có khoảng đánh lửa kép,
  • nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, ash-fusion temperature, nhiệt độ chảy của tro, initial fusion temperature, nhiệt độ chảy lỏng ban đầu, initial fusion temperature, nhiệt độ nóng chảy ban đầu, initial fusion...
  • Danh từ: dầu axit sunfuric đậm đặc, axit sunfuric, axit sunfuric,
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric...
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
  • chuỗi furiê (fourier), chuỗi fourier, chuỗi furiê,
  • khuếch tán nhiệt, sự tản nhiệt, tản nhiệt, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • / sʌl´fjuərik /, Tính từ: (hoá học) xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao, Hóa học & vật liệu: có lưu huỳnh, sunfuric, Toán...
  • bơm khuếch tán, bơm khuếch tán ánh sáng, máy bơm khuếch tán, high-vacuum diffusion pump, bơm khuếch tán chân không cao, oil diffusion pump, bơm khuếch tán dầu
  • hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • Danh từ, số nhiều .funiculi: (giải phẫu) bó, thừng, (thực vật học) cán phôi, thừng, funiculus spermaticus, thừng tinh
  • Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric,
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá trình loại lưu huỳnh ướt, sự loại...
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top