Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang crepe” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu, cao su trong làm đế giày, crếp, kếp, vải crếp, nhiễu, làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng, crepe paper, giấy kếp
  • Danh từ: nhiễu, kếp, crêpe de chine, kếp trung quốc, crêpe paper, giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)
  • Thành Ngữ: giấy kếp, crepe paper, giấy kếp
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như virginia creeper,
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity...
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • phím lặp, auto-repeat key, phím lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp tự động, repeat key stroke, sự gõ phím lắp
  • cảng giao (hàng), cảng giao hàng, cảng giao hàng,
  • cảng dỡ hàng, cảng dỡ (hàng), cảng dỡ hàng,
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • bến bốc hàng, cảng bốc, cảng bốc (hàng), cảng dỡ hàng,
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / si´niliti /, Danh từ: tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy, Từ đồng nghĩa: noun, caducity , dotage , decrepitude ,...
  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân-gan bàn chân,
  • / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa: adjective, obstreperous behaviour , children, hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top