Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hostaged” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • androstanediol,
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu phí và đóng gói
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh tế: đồ thế chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • có bậc, có cấp,
  • phụ phí bưu điện,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • bưu phí thường,
  • bưu phí trả thêm,
  • thiếu bưu phí,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
  • bưu phí,
  • đã trả bưu phí,
  • bưu kiện,
  • bưu phí trong nước,
  • phí bưu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top