Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immersed in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • nhiệt kế nhúng, total immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa
  • / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa: noun, lost in the vastness(es ) of space, mất hút trong vụ trụ bao la, hugeness , immenseness...
  • / stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , prodigiousness , tremendousness , vastness
  • Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness , immensity , prodigiousness , stupendousness...
  • / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , stupendousness , tremendousness , vastness
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào, Toán...
  • / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / i´mə:st /, tính từ, (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước,
  • Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm,...
  • được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu,
  • đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước,
  • tụ ngâm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top