Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Logical process” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • /¸teknə´lɔdʒikəli/, Phó từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologically advanced, có công nghệ tiên tiến
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • Tính từ: không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..), Từ đồng nghĩa: adjective, illogical...
  • / ,fiziə'lɔdʒik /, như physiological,
  • như orological,
  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • Tính từ: (thuộc) tinh trùng học (như) spermological,
  • / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • / kou´prousisə /, Toán & tin: bộ đồng xử lí, Kỹ thuật chung: bộ đồng xử lý, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện...
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top