Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make well” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • cầu maxwell, cầu wien-maxwell (đo điện cảm hoặc điện dung), cầu maxwell-wien,
  • cầu maxwell, cầu maxwell-wien,
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top