Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PPP” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • giao thức điều khiển tuyến (ppp),
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • giao thức điều khiển phân phối dải thông (ppp, isdn),
  • giao thức liên kết điểm-điểm, giao thức liên kết điểm-điểm-ppp, giao thức điểm nối điểm,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy, Ngoại động...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • sốt ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • / ´pɔpi /, Danh từ: (thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ), the opium poppy, cây thuốc phiện, poppy...
  • / ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus
  • ngăn xupap, ngăn xuppap, buồng van, ngăn van,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • nắp dàn cò xú páp, nắp van, nắp xú páp, nắp xuppap,
  • đầu xupáp, đầu xuppap, đầu xú páp, đầu van, đầu xupap, đầu van, đĩa van,
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top