Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sidewalk superintendent” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • / 'peivmənt /, Danh từ: như sidewalk, mặt đường lát, mặt lát (sàn..), Toán & tin: (cái) lát, Giao thông & vận tải:...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • / ´saidwə:dz /, phó từ, về một bên; về một phía, to move sidewards, di chuyền về một phía
  • / ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • / said¸waiz /, như sideways, Cơ khí & công trình: theo hướng ngang, Kỹ thuật chung: ngang,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / 'saidwɔ:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vỉa hè, Nghĩa chuyên ngành: lề đường (phố), Nghĩa chuyên ngành: đường...
  • / ¸su:pərin´tendənt /, Danh từ: người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..), sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh...
  • Danh từ:,
  • cạnh vỏ xe, sườn ốp, mép lốp hơi,
  • / ¸su:pərin´tendəns /, danh từ, sự trông nom, sự coi sóc; sự giám thị, sự giám sát, sự quản lý (công việc..), Từ đồng nghĩa: noun, direction , government , management , supervision...
  • đường người đi bộ (cầu),
  • chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm công trình,
  • lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát,
  • vỉa hè lát gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top