Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smoking gun” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ:, a non-smoking section in the train, khu vực cấm hút thuốc trong xe lửa
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • như smoking-carriage,
  • Thành Ngữ:, a non-smoking section in the train, khu vực cấm hút thuốc trong xe lửa
  • Thành Ngữ: cấm hút thuốc, no smoking, không được hút thuốc!
  • Thành Ngữ:, to be off smoking, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Danh từ: Áo sơmi mặc chung với áo xmôking,
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • Danh từ: Áo xmôking, áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong),
  • Thành Ngữ:, to quench smoking flax, quench
  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
  • / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì), there's a taboo on smoking in this office, trong văn...
  • / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt, nguy hại, Từ đồng nghĩa: adjective, smoking is harmful...
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • thùng nấu, meat cooking box, thùng nấu thịt
  • Idioms: to do the cooking, nấu ăn, làm cơm
  • Idioms: to be inward -looking, hướng nội, hướng về nội tâm
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top