Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up in smoke” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phòng hút thuốc, smoke-room smoker-room, chuyện tán ngẫu
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Thành Ngữ:, to end in smoke, smoke
  • như smoke-room, phòng hút thuốc,
  • như smoked,
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • Idioms: to be stifled by the smoke, bị ngộp khói
  • Danh từ: buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoker,
  • / ´smoukiη¸kæridʒ /, danh từ, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoker,
  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • Thành Ngữ:, the big smoke, (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói,
  • như smoke-bomb,
  • hun khói nóng, hot smoked fish, cá hun khói nóng
  • Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top