Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vamoose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / və'mous /, như vamoos,
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • đường cong damoiseau,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • / və'mu:s /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh), nội động từ
  • / kə'bu:s /, Danh từ: (hàng hải) bếp trên boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho người bảo vệ tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp lò đun ngoài trời, Giao thông...
  • / pə´pu:z /, Danh từ: túi địu (túi mang em bé trên lưng), trẻ con người da đỏ bắc mỹ, Xây dựng: túi địu, Từ đồng nghĩa:...
  • có vú to có nhô hình núm vú,
  • / ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành,
  • / ´veidous /, Kỹ thuật chung: nước trọng lực,
  • Danh từ: (động vật học) nai sừng tấm bắc mỹ,
  • nước ngầm chảy (có dòng), nước ngầm tầng trên, nước thấm lưu,
  • đới thấm nước,
  • tầng nước cạn, vùng giữa bề mặt đất và gương nước nơi lượng hơi ẩm chưa đạt mức bão hòa (ngoại trừ ở rìa mao dẫn) và áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. những khe hở trong đất có đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top