Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “WAP” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • / ə'sembliʤ /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy, Toán...
  • / ə'sembli /, Danh từ: cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; ( mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận...
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • giao dịch hoán đổi, giao dịch soap, engineered swap transaction, giao dịch hoán đổi được thiết kế, pure swap transaction, giao dịch hoán đổi thuần túy, pure swap transaction, giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy,...
  • nắp lỏng cấp 5, điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển, lắp động, lắp xoáy lỏng, ráp không chặt, sự lắp lỏng, khớp lỏng, sự lắp xoay lỏng, lắp động, lắp xoay lỏng, sự lắp xoay lỏng,...
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới, Ô tô: lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe),...
  • / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi, sự hoán vị, sự trao đổi, logical swapping, sự hoán vị logic, buffer swapping, sự...
  • / ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho...
  • đơn vị cấp phát, đơn vị phân phối, swap allocation unit, đơn vị cấp phát tráo đổi
  • hoán đổi tiền tệ, fixed rate currency swap, hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp, đường lắp ráp, dây chuyền lắp ráp, đường tập hợp / đường lắp ráp, hệ thống dây chuyền, dây truyền lắp ráp, dây chuyền lắp...
  • kết nối nhỏ, bộ phận con, tập hợp con, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp,
  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
  • phụ kiện gá cáp, phụ kiện lắp đặt cáp, phụ tùng lắp ráp, bộ nối cáp, hộp nối cáp,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
  • cột lắp ráp, tháp lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top