Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weary load” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • / ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , fatiguing , wearing , wearying
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • / ˈʰwɛərəˌbaʊts, ˈwɛər- /, Phó từ: Ở nơi nào, gần nơi nào; ở đâu, Danh từ: chỗ ở, nơi ở (của người nào); nơi có thể tìm thấy (cái gì),...
  • / əˈkwɛəriəm /, Danh từ, số nhiều aquariums: bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), Từ...
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • download, tải xuống,
  • Idioms: to have one 's heart unloaded, làm cho khuây khỏa nỗi lòng
  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • máy rửa sạch, Kỹ thuật chung: máy giặt, máy làm sạch, máy rửa, washing machine ( toploading ), máy giặt (cửa trên)
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • Danh từ: khối lượng công việc ai (phải) làm, tải trọng có ích, tải trọng làm việc, to have a heavy work-load, có một khối lượng công...
  • không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • bộ nạp chương trình, bộ tải chương trình, initial program loader, bộ nạp chương trình khởi đầu, initial program loader (ipl), bộ nạp chương trình đầu, ipl ( initialprogram loader ), bộ nạp chương trình khởi...
  • / tif´lɔlədʒi /, Y học: môn học về chứng mù lòa,
  • suất tỏa nhiệt, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, air heat load, tải nhiệt sưởi (ấm) không khí, heat load calculation, tính toán tải nhiệt, heat load plan, kế hoạch tải nhiệt, heat load requirements,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top