Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weary load” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
  • động cơ máy nén khí, động cơ máy nén, mô tơ máy nén, compressor motor load, tải động cơ máy nén
  • mạch lề, mạch tạo ảo, side circuit loading coil, cuộn nạp mạch lề, side circuit repeating coil, cuộn lặp mạch lề
  • hệ tải trọng di động, trọng tải đoàn tàu, tải trọng đoàn tàu, gross train load, tổng trọng tải đoàn tàu
  • tải ngang, tải trọng bên, tải trọng gió, tải trọng ngang, arbitrary uniform lateral load, tải trọng ngang rải đều bất kỳ
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • / wɛər´əv /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà,
  • Danh từ: (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn, i am getting the evening wearies, chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
  • đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu.
  • / ´wɛərəbl /, Tính từ: có thể mặc được, thích hợp để mặc, Dệt may: đội được, mặc được, Kỹ thuật chung:...
  • thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ, file protection device, thiết bị bảo vệ tập tin, overload protection device, thiết bị bảo vệ quá tải
  • / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..), Từ đồng nghĩa: adjective, lachrymose , teary , weeping,...
  • / ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình,
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • / ¸wɛərə´biliti /, Xây dựng: độ hao mòn, tính chịu được mòn, tính hao mòn,
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top