Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zippy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / 'zipfɑ:snə /, như zipper,
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ´tʃip¸mʌηk /, Từ đồng nghĩa: noun, chippy , gopher , rodent , squirrel
  • Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • / 'zæpi /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi,
  • Tính từ: có nhiều búp (cây chè),
  • / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh từ: (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ...
  • / ´dʒipi /, Danh từ: người ai cập,
  • / ´hipi /, như hippie,
  • Tính từ: hỗn hào, xấc xược, vô lễ, Tính từ: có môi mọng, môi bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top