Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • ngân hàng theo hiến chương, ngân hàng ưu đãi, ngân hàng đặc quyền (được chính phủ cấp phép),
  • / ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ
  • / 'pəustskript /, Danh từ: (viết tắt) p. s. (tái bút), bài nói chuyện sau bản tin (đài b. b. c.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..), postscript, phụ bút,...
  • / 'dæktil /, Danh từ: (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn),
  • máy phát dẫn đường bằng vô tuyến, đèn hiệu vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến, cái pha vô tuyến, đài rađa,
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • / 'daiəbeis /, Danh từ: (khoáng chất) điaba, Xây dựng: đá điaba, Kỹ thuật chung: điaba, Địa chất:...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • / ´tenʃənə /, Cơ khí & công trình: cái kéo căng, thiết bị kéo căng, Ô tô: bộ căng đai, thiết bị kéo căng (xích), Xây dựng:...
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • / ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện đại, mới nhất, Kinh tế: công nghệ tiên tiến, đã...
  • / 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, somebody...
  • / ´flætjulənt /, Tính từ: Đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Cấu trúc từ: each and all, each other,
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • / ´vɔmitəri /, Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitive, Danh từ: thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài, Y học: cái...
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • / ¸stændədai´zeiʃən /, Danh từ: sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy, Toán & tin: sự tiêu chuẩn hoá, Y học: (sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top