Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đảo” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.411) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đào, máy xúc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy, Danh từ: máy đào; máy xúc,
  • / hju:'mæniti /, Danh từ: loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, ( số nhiều) hành động nhân đạo, ( số nhiều) những đặc tính của con...
  • đồ dẹt (dao, đă, thia...)
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • Danh từ: dao bào (để cạo râu),
  • / di'vouʃn /, Danh từ: sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, ( số...
  • / ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình,
  • / ¸hju:mənai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo, sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá,
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • / ´simitə /, Danh từ: thanh mã tấu, thanh đại đao,
  • Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo,
  • / 'də:mə,toum /, Danh từ: khúc bì, khúc bì, dao lóc da,
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • Danh từ: Áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi),
  • Danh từ: nền giáo dục đại học, là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng cử nhân hoặc cao hơn.
  • / sti:l /, Danh từ: thép, ngành thép; sự sản xuất thép, cái liếc dao; que thép (để mài dao), cung kiếm, ( (thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top