Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “36” Tìm theo Từ | Cụm từ (28) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày), năm dương lịch, năm mặt trời,
  • Danh từ: thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh ( 365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thườngỵ), năm sao, năm tinh tú, năm vũ trụ, năm vũ trụ...
  • / kwintl /, Danh từ: tạ ( anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg), Kinh tế: tạ,
  • / bu∫l /, Danh từ: giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông),
  • danh từ, lịch do thái (người do thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng 360 sau công nguyên),
  • / ¸bili´ru:bin /, Danh từ: sắc tố màu da cam ( c 33 h 36 n 4 o 6) ở trong mật, máu, nước tiểu, sỏi mật,
  • / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.., nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ...
  • / rʌm /, Danh từ: rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút), Toán & tin: rum, 11,250 (1/32 đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top