Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-one” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tôn mui xe, mui xe, panen mái, tấm mái, pa-nen mái,
  • / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduchess , baroness , contessa , countess , duchess , empress...
  • số nhiều của aponeusosis,
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • Danh từ: người ở rio đơ gia-nei-rô, biến tấu của điệu nhạc xăm ba,
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Tính từ: Y học: 1 . tạonên do ít gen 2. (thuộc) gen lẻ, gen đơn,
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • pa-nen nhiều lớp,
  • kết cấu dạng pa-nen,
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • pa-nen vỏ mỏng có gờ cao đúc sẵn,
  • / 'mɔləsk /, Từ đồng nghĩa: noun, abalone , chiton , clam , cuttlefish , limpet , snail , whelk
  • tạonên do protein,
  • tạonên do mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top