Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-one” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stop a cushy one, (quân sự) bị thương nhẹ
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
  • Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • chiều cao hình nón,
  • đường sinh của mặt nón,
  • đáy của hình nón,
  • hình nón cụt, hình nón cụt,
  • đỉnh của một hình nón,
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top