Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AUI” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • / in´kəuətiv /, tính từ, bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu ( động từ), danh từ, (ngôn ngữ học) như inceptive,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
  • phospholipid giống như cephalin có chứa amino acìd serine, có trong mô não.,
  • / di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam,
  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • / pri'liminəri /, Tính từ: mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị, Danh từ: ( (thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện...
  • giao dịch vốn, liberalization of capital transaction, sự tự do hóa giao dịch vốn
  • / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , dissociation , separation , dissimilarity , individuality...
  • / ¸kwa:zi´steiʃənəri /, Điện lạnh: chuẩn dừng, quasi-stationary current, dòng chuẩn dừng
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central asia. it shares borders with kazakhstan to the west and to the north, kyrgyzstan and tajikistan...
  • loại thuốc có tác động và công dụng tương tự như para-aminosalicylic acid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top