Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ability and capacity mean about the same thing but are grammatically different an ability to do something” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như interpretability,
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • dung lượng cao, dung lượng lớn, khả năng lớn, năng suất cao, high capacity data storage, lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
  • Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, to be very much annoyed at ( about ) something, bực mình...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự truyền nhiệt, Địa chất: sự dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, capacity of heat conduction, khả năng dẫn nhiệt, eddy...
  • / əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability...
  • / 'ɔbdjurəsi /, danh từ, sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • tấm thủy tinh, tấm kính, glass-plate capacitor, tụ tấm kính điện môi
  • cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien
  • Danh từ: (như) changeability,
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • / əd´vaizəbəlnis /, như advisability,
  • / ´djuərəbəlnis /, như durability,
  • / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • / in´estiməbəlnis /, như inestimability,
  • / ¸intə´tʃeindʒəbəlnis /, như interchangeability,
  • / ¸insə´mauntəbəlnis /, như insurmountability,
  • / ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability,
  • / i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top