Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ability and capacity mean about the same thing but are grammatically different an ability to do something” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính thoả mãn đồng thời
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • / ´fraiəbəlnis /, như friability,
  • / im´pɔndərəblnis /, như imponderability,
  • / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • / ´imitəbəlnis /, như imitability,
  • / in´kjuərəblnis /, như incurability,
  • / in´erənsi /, như inerrability,
  • / ¸indi´spensəbəlnis /, như indispensability,
  • / ´tenəblnis /, như tenability,
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • gần đúng, tiệm cận, asymptotical stability, tính ổn định tiệm cận, asymptotical value, giá trị tiệm cận
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • điện môi lỏng, liquid-dielectric capacitor, tụ điện môi lỏng
  • / ´memərəbəlnis /, danh từ, như memorability,
  • như adorability,
  • như alterability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top