Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ability and capacity mean about the same thing but are grammatically different an ability to do something” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • supporting capacity of pile,
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / in´sepərəblnis /, như inseparability,
  • / ʌn´souʃəbəlnis /, như unsociability,
  • / im´pə:miəbəlnis /, như impermeability, Xây dựng: tính không thấm được, Kỹ thuật chung: tính không thấm nước,
  • / ´ɔbdjuritnis /, danh từ, xem obdurate , chỉ sự, thái độ, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness...
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / i´nefikəsi /, danh từ, sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affability...
  • Danh từ: nhân vật quan trọng, quan to, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability...
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • hệ năng lượng, hệ thống năng lượng, hệ (thống) năng lượng, mạng điện chính mạng, mạng truyền thông điện lực, nguồn cung cấp cao thế, hệ thống điện, hệ thống điện lực, power-system capacitor,...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability,
  • / ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top