Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acculé” Tìm theo Từ | Cụm từ (432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • abculong centimét,
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
  • abculong trên centimét vuông,
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • cầu đất, cầu di động (cầu quay, cầu nhấc), cầu mở, cầu mở hạ xuống, cầu mở nâng lên, cầu quay, cầu nâng, twin-leaf bascule bridge, cầu quay nhấc hai cánh
  • abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • / ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,  
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • như emasculative,
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
  • chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng -xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói...
  • Tính từ: mầu mè, rực rỡ, (người) đầy nghị lực, đầy sinh lực, báng bổ colorful ( cấp hơn more colorful , cấp nhất most colorful ),
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • lớp (nước) đá, lớp băng, lớp đá, accumulated ice layer, lớp băng tích tụ
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top