Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act in response” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.294) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ndespondenc, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • Idioms: to have capacity to act, có đủ tư cách để hành động
  • / bæk'tiəriə /, số nhiều của bacterium, Kỹ thuật chung: vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, acetic bacteria,...
  • khoảng cách ký tự, giãn cách ký tự, wordart character spacing, giãn cách ký tự wordart
  • / 'kɔmpæktnis /, Danh từ: tính rắn chắc; tính chắc nịch, Độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích, Toán & tin: tính compac, tính compact,...
  • / ´a:ti¸fækt /, như artefact, Toán & tin: thành phần lạ, Kỹ thuật chung: giả tạo, Kinh tế: đồ tạo tác,
  • / ə'sə:bik /, Tính từ: chua chát, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acidic , acrid , astringent , caustic , harsh , sharp , tart , sour , acerb , acetous , acid , acidulous...
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • không gian paracompac, không gian paracopact,
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • cacten quốc tế, các-ten quốc tế,
  • quy hoạch không gian, tạo hình không gian, compactness of space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, unit of space planning, đơn vị quy hoạch không gian
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top