Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act in response” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.294) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đáp ứng phẳng, flat response counter, bộ đếm đáp ứng phẳng
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • sự đáp ứng thoại, đáp ứng tiếng nói, trả lời bằng tiếng nói, computer and interactive voice response (civr), máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
  • đường cong đáp ứng tần số, đáp tuyến tần số, phase frequency response curve, đáp tuyến tần số pha
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable , censurable , responsible , guilty...
  • kết thúc phát lại, end of retransmission response for end of retransmission (eor/err), kết thúc trả lời phát lại cho yêu cầu kết thúc phát lại
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top