Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “After-dinner speaker” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoảng trắng theo sau,
  • / ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
  • bánh quy khô ăn chiều,
  • bánh ăn trưa,
  • Danh từ: người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ,
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • loa động lực,
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời,
  • Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được,
  • / ´a:ftə:z /, Danh từ: (thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa),
  • / 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong, trong thâm tâm, thầm kín, Danh từ: bên trong, vòng sát...
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top