Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “After-dinner speaker” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết giảng
  • / ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng, a rabble-rousing speaker, một người diễn...
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll, Từ...
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top